Trong quá trình tìm hiểu về các dòng xe bán tải, nhiều khách hàng chú trọng vào tải trọng của Ford Ranger để đánh giá sự phù hợp với quy định cũng như khả năng vận hành trong đô thị. Dưới đây là thông tin chi tiết và cập nhật về tải trọng các phiên bản của Ford Ranger, một thông tin không thể bỏ qua cho những ai quan tâm.
Tải Trọng Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4
Phiên bản Wildtrak 2.0L AT 4×4, hiện có giá khoảng 979 triệu đồng, sở hữu các thông số kỹ thuật như sau:
- Kích thước lòng thùng xe: 1475mm x 1410mm x 525mm.
- Khối lượng xe (tự trọng): 2274 kg.
- Khối lượng chuyên chở tối đa: 681 kg.
Tải Trọng Của Ford Ranger Sport 2.0L AT 4×4
- Kích thước lòng thùng xe: 1475 mm x 1410 mm x 525 mm.
- Khối lượng xe (tự trọng): 2146 kg.
- Khối lượng chuyên chở tối đa: 759 kg.
Tải Trọng Của Ford Ranger XLS 2.0L AT 4×2 và XLS 2.0L AT 4×4
Tải Trọng Của Ford Ranger XLS 2.0L AT 4×2
- Kích thước lòng thùng xe: 1475 mm x 1410 mm x 525 mm.
- Khối lượng xe (tự trọng): 2032 kg.
- Khối lượng chuyên chở tối đa: 703 kg.
Tải Trọng Của Ford Ranger XLS 2.0L AT 4×4
- Kích thước lòng thùng xe: 1475 mm x 1410 mm x 525 mm.
- Khối lượng xe (tự trọng): 2123 kg.
- Khối lượng chuyên chở tối đa: 742 kg.
Tải Trọng Của Ford Ranger XL 2.2L MT 4×4
Phiên bản XL 2.0L MT 4×4, với giá cả phải chăng 669 triệu đồng
- Kích thước lòng thùng xe: 1475mm x 1410mm x 525mm.
- Khối lượng xe (tự trọng): 2057 kg.
- Khối lượng chuyên chở tối đa: 808 kg.
Đến với Đại lý Phú Mỹ Ford, bạn không chỉ có cơ hội khám phá những thông tin chi tiết về dòng xe bán tải Ford Ranger mà còn có thể trải nghiệm các mẫu xe khác như Ford Everest và Ford Territory. Phú Mỹ Ford, với đội ngũ tư vấn bán hàng, kỹ thuật viên chuyên nghiệp, và cơ sở vật chất hiện đại, là đại lý ủy quyền chính thức của Ford Việt Nam, đáp ứng mọi yêu cầu và mong đợi của khách hàng.