Mục lục bài viết
Bảng giá lăn bánh xe Ford tại Thành phố Hồ Chí Minh
Giá xe | Giá lăn bánh | |
Giá lăn bánh Ford Everest 2021 | ||
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | 1,412,000,000 | 1,470,000,000 |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1,193,000,000 | 1,250,000,000 |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1,124,000,000 | 1,183,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Ranger 2021 | ||
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 937,000,000 | 911,000,000 |
Ranger Limited 2.0L AT 4×4 | 811,000,000 | 825,000,000 |
Ranger XLS 2.2L AT 4×2 | 662,000,000 | 676,000,000 |
Ranger XLS 2.2L MT 4×2 | 642,000,000 | 645,000,000 |
Ranger XL 2.2L MT 4×4 | 628,000,000 | 624,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Ranger Raptor 2021 | ||
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 màu xám Conquer | 1,209,000,000 | 1,288,000,000 |
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 | 1,202,000,000 | 1,281,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Ecosport 2021 | ||
Ecosport Titanium 1.0L AT | 686,000,000 | 705,000,000 |
Ecosport Titanium 1.5L AT | 646,000,000 | 662,000,000 |
Ecosport Trend 1.5L AT | 603,000,000 | 620,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Transit 2021 | ||
Transit SVP | 805,000,000 | 753,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Tourneo 2021 | ||
Tourneo Titanium | 1,069,000,000 | 1,099,000,000 |
Tourneo Trend | 999,000,000 | 970,000,000 |
***Chú ý: Giá lăn bánh xe trên chưa trừ chương trình giảm giá khuyến mãi tại thời điểm mua. Xin vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline Phòng kinh doanh Ford Phú Mỹ để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất tại mọi thời điểm
Bảng giá lăn bánh xe Ford tại Đồng Nai
Giá xe | Giá lăn bánh | |
Giá lăn bánh Ford Everest 2021 | ||
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | 1,412,000,000 | 1,469,000,000 |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1,193,000,000 | 1,237,000,000 |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1,124,000,000 | 1,164,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Ranger 2021 | ||
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 937,000,000 | |
Ranger Limited 2.0L AT 4×4 | 811,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L AT 4×2 | 662,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L MT 4×2 | 642,000,000 | |
Ranger XL 2.2L MT 4×4 | 628,000,000 | |
Giá lăn bánh Ford Ranger Raptor 2021 | ||
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 màu xám Conquer | 1,209,000,000 | 1,336,000,000 |
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 | 1,202,000,000 | 1,329,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Ecosport 2021 | ||
Ecosport Titanium 1.0L AT | 686,000,000 | 721,000,000 |
Ecosport Titanium 1.5L AT | 646,000,000 | 649,000,000 |
Ecosport Trend 1.5L AT | 603,000,000 | 614,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Transit 2021 | ||
Transit SVP | 805,000,000 | 763,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Tourneo 2021 | ||
Tourneo Titanium | 1,069,000,000 | 1,099,000,000 |
Tourneo Trend | 999,000,000 | 961,000,000 |
***Chú ý: Giá lăn bánh xe trên chưa trừ chương trình giảm giá khuyến mãi tại thời điểm mua. Xin vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline Phòng kinh doanh Ford Phú Mỹ để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất tại mọi thời điểm
Bảng giá lăn bánh xe Ford tại Bình Dương
Giá xe | Giá lăn bánh | |
Giá lăn bánh Ford Everest 2021 | ||
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | 1,412,000,000 | |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1,193,000,000 | |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1,124,000,000 | |
Giá lăn bánh Ford Ranger 2021 | ||
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 937,000,000 | |
Ranger Limited 2.0L AT 4×4 | 811,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L AT 4×2 | 662,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L MT 4×2 | 642,000,000 | |
Ranger XL 2.2L MT 4×4 | 628,000,000 | |
Giá lăn bánh Ford Ranger Raptor 2021 | ||
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 màu xám Conquer | 1,209,000,000 | 1,326,000,000 |
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 | 1,202,000,000 | 1,329,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Ecosport 2021 | ||
Ecosport Titanium 1.0L AT | 686,000,000 | 721,000,000 |
Ecosport Titanium 1.5L AT | 646,000,000 | 649,000,000 |
Ecosport Trend 1.5L AT | 603,000,000 | 614,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Transit 2021 | ||
Transit SVP | 805,000,000 | 763,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Tourneo 2021 | ||
Tourneo Titanium | 1,069,000,000 | 1,099,000,000 |
Tourneo Trend | 999,000,000 | 961,000,000 |
***Chú ý: Giá lăn bánh xe trên chưa trừ chương trình giảm giá khuyến mãi tại thời điểm mua. Xin vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline Phòng kinh doanh Ford Phú Mỹ để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất tại mọi thời điểm
Bảng giá lăn bánh xe Ford tại Bình Phước
Giá xe | Giá lăn bánh | |
Giá lăn bánh Ford Everest 2021 | ||
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | 1,412,000,000 | |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1,193,000,000 | |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1,124,000,000 | |
Giá lăn bánh Ford Ranger 2021 | ||
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 937,000,000 | |
Ranger Limited 2.0L AT 4×4 | 811,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L AT 4×2 | 662,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L MT 4×2 | 642,000,000 | |
Ranger XL 2.2L MT 4×4 | 628,000,000 | |
Giá lăn bánh Ford Ranger Raptor 2021 | ||
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 màu xám Conquer | 1,209,000,000 | 1,339,000,000 |
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 | 1,202,000,000 | 1,332,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Ecosport 2021 | ||
Ecosport Titanium 1.0L AT | 686,000,000 | 721,000,000 |
Ecosport Titanium 1.5L AT | 646,000,000 | 649,000,000 |
Ecosport Trend 1.5L AT | 603,000,000 | 614,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Transit 2021 | ||
Transit SVP | 805,000,000 | 763,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Tourneo 2021 | ||
Tourneo Titanium | 1,069,000,000 | 1,099,000,000 |
Tourneo Trend | 999,000,000 | 961,000,000 |
***Chú ý: Giá lăn bánh xe trên chưa trừ chương trình giảm giá khuyến mãi tại thời điểm mua. Xin vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline Phòng kinh doanh Ford Phú Mỹ để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất tại mọi thời điểm
Bảng giá lăn bánh xe Ford tại Tây Ninh
Giá xe | Giá lăn bánh | |
Giá lăn bánh Ford Everest 2021 | ||
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | 1,412,000,000 | |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1,193,000,000 | |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1,124,000,000 | |
Giá lăn bánh Ford Ranger 2021 | ||
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 937,000,000 | |
Ranger Limited 2.0L AT 4×4 | 811,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L AT 4×2 | 662,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L MT 4×2 | 642,000,000 | |
Ranger XL 2.2L MT 4×4 | 628,000,000 | |
Giá lăn bánh Ford Ranger Raptor 2021 | ||
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 màu xám Conquer | 1,209,000,000 | 1,339,000,000 |
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 | 1,202,000,000 | 1,332,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Ecosport 2021 | ||
Ecosport Titanium 1.0L AT | 686,000,000 | 721,000,000 |
Ecosport Titanium 1.5L AT | 646,000,000 | 649,000,000 |
Ecosport Trend 1.5L AT | 603,000,000 | 614,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Transit 2021 | ||
Transit SVP | 805,000,000 | 763,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Tourneo 2021 | ||
Tourneo Titanium | 1,069,000,000 | 1,099,000,000 |
Tourneo Trend | 999,000,000 | 961,000,000 |
***Chú ý: Giá lăn bánh xe trên chưa trừ chương trình giảm giá khuyến mãi tại thời điểm mua. Xin vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline Phòng kinh doanh Ford Phú Mỹ để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất tại mọi thời điểm
Bảng giá lăn bánh xe Ford tại Lâm Đồng
Giá xe | Giá lăn bánh | |
Giá lăn bánh Ford Everest 2021 | ||
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | 1,412,000,000 | |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1,193,000,000 | |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1,124,000,000 | |
Giá lăn bánh Ford Ranger 2021 | ||
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 937,000,000 | |
Ranger Limited 2.0L AT 4×4 | 811,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L AT 4×2 | 662,000,000 | |
Ranger XLS 2.2L MT 4×2 | 642,000,000 | |
Ranger XL 2.2L MT 4×4 | 628,000,000 | |
Giá lăn bánh Ford Ranger Raptor 2021 | ||
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 màu xám Conquer | 1,209,000,000 | 1,339,000,000 |
Ranger Raptor 2.0L AT 4×4 | 1,202,000,000 | 1,332,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Ecosport 2021 | ||
Ecosport Titanium 1.0L AT | 686,000,000 | 721,000,000 |
Ecosport Titanium 1.5L AT | 646,000,000 | 649,000,000 |
Ecosport Trend 1.5L AT | 603,000,000 | 614,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Transit 2021 | ||
Transit SVP | 805,000,000 | 763,000,000 |
Giá lăn bánh Ford Tourneo 2021 | ||
Tourneo Titanium | 1,069,000,000 | 1,099,000,000 |
Tourneo Trend | 999,000,000 | 961,000,000 |
***Chú ý: Giá lăn bánh xe trên chưa trừ chương trình giảm giá khuyến mãi tại thời điểm mua. Xin vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline Phòng kinh doanh Ford Phú Mỹ để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất tại mọi thời điểm
Tham khảo: Bảng giá xe Ford cập nhật mới nhất 2020