ford-transit-khuyen-mai-thang-12
Giá từ: 905,000,000
Khuyến mãi mua xe

Ford Transit

  1. Ce xe giao liền trong ngày
  2. Nhận hoán cải xe từ 18 chỗ xuống 16 chỗ
  3. Gọi ngay Hotline để nhận báo giá khuyến mãi tốt nhất

Giá Ford Transit

Phiên Bản Giá Xe
Transit Trend 16 chỗ: 905 triệu đ
Transit Premium 16 chỗ: 999 triệu đ
Transit Premium+ 18 chỗ: 1087 triệu đ
Transit Limousine 10 chỗ: 1379 triệu đ
Transit Limousine 12 chỗ: 1499 triệu đ
Transit cứu thương 9 chỗ: 1020 triệu đ
Transit Van 6 chỗ: 964 triệu đ
Transit Van 3 chỗ: 969 triệu đ

TÍNH PHÍ LĂN BÁNH

Chọn nơi:
Phiên bản :

Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.

Giá (VNĐ) :
Phí trước bạ :
Phí đăng ký :
Bảo hiểm Vật Chất : (1.3%)
Phí đường bộ : 1.560.000 VNĐ
Đăng Kiểm : 90.000 VNĐ
Dịch Vụ Đăng Ký : 5.000.000 VNĐ
Bảo Hiểm Bắt Buộc : 943.400 VNĐ
Tổng dự toán :

TÍNH LÃI TRẢ GÓP

Số tiền vay

Thời gian vay

Năm

Lãi suất vay

%/năm

Loại hình vay

Số tiền vay

0 VNĐ

Tổng số tiền lãi phải trả

0 VNĐ

Tổng số tiền phải trả

0 VNĐ

Số kỳ trả Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) Gốc phải trả (VNĐ) Lãi phải trả (VNĐ) Gốc + Lãi(VNĐ)
Tổng 0 0

Tổng Quan Ford Transit

I. Giới Thiệu Về Ford Transit

Ford Transit là dòng xe thương mại nổi tiếng của hãng xe Ford, được ra mắt lần đầu vào năm 1965. Trải qua hơn nửa thế kỷ phát triển, Ford Transit đã khẳng định vị thế là một trong những dòng xe đa dụng hàng đầu thế giới, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ chở hàng hóa đến chở khách.

Ford Transit 2024

Phiên bản Ford Transit 2024 mang đến nhiều cải tiến vượt trội về thiết kế, công nghệ và hiệu suất. Với ngoại hình hiện đại, nội thất tiện nghi và động cơ mạnh mẽ, Ford Transit mới hứa hẹn sẽ tiếp tục chinh phục thị trường và đáp ứng kỳ vọng của người dùng.

II. Lý Do Nên Chọn Transit

Đánh Giá Ford Transit

Transit được đánh giá cao nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, độ bền và tính kinh tế. Động cơ Turbo Diesel 2.3L TDCi cho công suất mạnh mẽ 171 PS và mô-men xoắn 425 Nm, giúp xe vận hành mượt mà trên mọi địa hình. Hộp số sàn 6 cấp tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ động cơ.

An Toàn Trên Transit

An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu của Ford. An toàn trên Ford Transit được đảm bảo với hàng loạt tính năng tiên tiến:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)phân phối lực phanh điện tử (EBD) giúp kiểm soát xe tốt hơn khi phanh gấp.
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) hỗ trợ tài xế trong việc duy trì sự ổn định của xe.
  • Túi khí cho người lái và hành khách phía trước tăng cường bảo vệ trong trường hợp va chạm.
  • Camera lùicảm biến hỗ trợ đỗ xe sau giúp đỗ xe an toàn và thuận tiện.

III. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Ford Transit

Thông Số Kỹ Thuật Transit

  • Động cơ: Turbo Diesel 2.3L – TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp.
  • Dung tích xi lanh: 2296 cc.
  • Công suất cực đại: 171 PS / 3200 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn cực đại: 425 Nm / 1400 – 2400 vòng/phút.
  • Hộp số: 6 cấp số sàn.
  • Kích thước (D x R x C): 5998 x 2068 x 2775 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 3750 mm.
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 80L.

Nội Thất Ford Transit

Nội thất Ford Transit được thiết kế rộng rãi và tiện nghi:

  • Ghế ngồi bọc nỉ kết hợp Vinyl, ghế lái chỉnh 6 hướng có tựa tay.
  • Điều hòa nhiệt độ tự động với cửa gió cho tất cả các hàng ghế.
  • Màn hình trung tâm TFT cảm ứng 12.3″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây.
  • Hệ thống âm thanh AM/FM, Bluetooth, USB với 6 loa cho trải nghiệm giải trí tuyệt vời.
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau, thuận tiện cho hành khách.

IV. Các Phiên Bản Ford Transit Hiện Có

Ford Transit Chở Khách

Transit chở khách là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp du lịch, dịch vụ đưa đón và cá nhân có nhu cầu vận chuyển hành khách. Xe có thiết kế 16 chỗ ngồi thoải mái, khoang hành lý rộng rãi và các tiện ích hiện đại đảm bảo chuyến đi an toàn và thú vị.

Ford Transit Chở Hàng

Transit chở hàng đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa với khoang chứa rộng, cửa trượt tiện lợi và khả năng chịu tải cao. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp logistics, giao nhận và dịch vụ chuyển phát nhanh.

V. So Sánh Ford Transit Và Hyundai Solati

So Sánh Ford Transit Và Hyundai Solati

Tiêu chíFord TransitHyundai Solati
Động cơTurbo Diesel 2.3L TDCiDiesel 2.5L
Công suất171 PS170 PS
Mô-men xoắn425 Nm422 Nm
Số chỗ ngồi1616
Giá bánHợp lý, cạnh tranhCao hơn
Tiện nghi nội thấtHiện đại, kết nối thông minhTốt, nhưng ít kết nối hơn

Transit vượt trội về công nghệ kết nối, giá bán cạnh tranh và chi phí vận hành hợp lý, trong khi Hyundai Solati có không gian nội thất rộng hơn nhưng giá cao hơn.

VI. Giá Xe Ford Transit Và Các Chương Trình Khuyến Mãi

Giá Xe Ford Transit

Giá xe Ford Transit tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Hiện tại, giá tham khảo cho Ford Transit dao động từ 850 triệu đến 1 tỷ đồng. Để biết giá chính xác và ưu đãi, vui lòng liên hệ đại lý Ford Transit uy tín.

Khuyến Mãi Ford Transit

Các khuyến mãi Ford Transit thường bao gồm:

  • Giảm giá trực tiếp tiền mặt.
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí.
  • Hỗ trợ lệ phí trước bạ, đăng ký xe.
  • Ưu đãi lãi suất khi mua xe trả góp.

VII. Mua Xe Ford Transit Trả Góp

Mua xe Transit trả góp là lựa chọn phổ biến giúp khách hàng sở hữu xe dễ dàng hơn. Quy trình mua trả góp:

  1. Chuẩn bị hồ sơ tài chính: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, chứng minh thu nhập.
  2. Liên hệ ngân hàng hoặc đại lý: Nhận tư vấn về các gói vay và lãi suất.
  3. Ký hợp đồng mua bán: Đặt cọc và hoàn tất thủ tục vay.
  4. Nhận xe và thanh toán theo kỳ hạn: Thường từ 12 đến 60 tháng.

VIII. Kinh Nghiệm Mua Xe Ford Transit

Kinh Nghiệm Mua Xe Ford Transit

  • Xác định nhu cầu sử dụng: Chở khách hay chở hàng, quãng đường di chuyển, số lượng hành khách/hàng hóa.
  • So sánh các phiên bản: Lựa chọn phiên bản phù hợp với ngân sách và nhu cầu.
  • Kiểm tra xe kỹ lưỡng: Lái thử xe, kiểm tra các tính năng và tiện ích.
  • Thương lượng giá và khuyến mãi: Liên hệ nhiều đại lý để có giá tốt nhất.
  • Xem xét hình thức thanh toán: Mua trả thẳng hay trả góp, cân nhắc khả năng tài chính.

Đại Lý Transit Uy Tín

Lựa chọn đại lý Ford Transit uy tín giúp bạn yên tâm về chất lượng xe và dịch vụ:

  • Đại lý chính hãng Ford với cơ sở vật chất hiện đại.
  • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tư vấn tận tình.
  • Chính sách bảo hành, bảo dưỡng rõ ràng.
  • Phản hồi tích cực từ khách hàng trước đó.

IX. Chi Phí Vận Hành Và Bảo Dưỡng Transit

Bảo Dưỡng Transit

Bảo dưỡng Transit định kỳ giúp xe vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ:

  • Bảo dưỡng nhỏ: Thay dầu, lọc dầu, kiểm tra hệ thống phanh, thực hiện sau mỗi 10,000 km.
  • Bảo dưỡng lớn: Kiểm tra toàn bộ hệ thống, thay thế phụ tùng hao mòn, thực hiện sau mỗi 20,000 km.
  • Chi phí bảo dưỡng: Tùy thuộc vào hạng mục và đại lý, trung bình từ 1 triệu đến 5 triệu đồng.

Tiêu Hao Nhiên Liệu Ford Transit

Tiêu hao nhiên liệu Ford Transit trung bình khoảng 8-10 lít/100 km trong điều kiện đường hỗn hợp. Để tiết kiệm nhiên liệu:

  • Duy trì tốc độ ổn định, tránh tăng tốc hoặc phanh gấp.
  • Bảo dưỡng xe định kỳ để đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả.
  • Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên.

X. Đánh Giá Từ Người Dùng Thực Tế

Đánh Giá Transit

Nhiều khách hàng đã chia sẻ trải nghiệm tích cực khi sử dụng Transit:

  • Anh Minh (Chủ doanh nghiệp du lịch): “Transit mang lại sự thoải mái cho khách hàng của tôi. Xe chạy êm, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng hợp lý.”
  • Chị Lan (Dịch vụ vận tải hàng hóa): “Khoang chở hàng rộng rãi, xe vận hành mạnh mẽ. Tôi hài lòng với sự lựa chọn này.”
  • Ông Hùng (Công ty xây dựng): “Xe bền bỉ, phù hợp với điều kiện công trường. Dịch vụ sau bán hàng của đại lý cũng rất tốt.”

XI. Kết Luận

Transit là lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu vận chuyển hành khách và hàng hóa. Với các tính năng an toàn trên Transit, hiệu suất mạnh mẽ và chi phí vận hành hợp lý, xe đáp ứng tốt kỳ vọng của người dùng.

Để trải nghiệm và nhận tư vấn chi tiết, hãy liên hệ với đại lý Transit uy tín gần nhất.

XII. Liên Hệ Và Tư Vấn

Đại Lý Ford Transit Uy Tín

Ford Phú Mỹ – Đại lý chính hãng của Ford tại Việt Nam

  • Địa chỉ: Lô B1 Đường C2, KCN Cát Lái 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi Tp Thủ Đức, TP.HCM
  • Hotline: 0902 474 279
  • Email: dailyphumyford@gmail.com
  • Website: https://dailyphumyford.com/

Dịch vụ tại Ford Phú Mỹ:

  • Tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng chọn lựa phiên bản phù hợp.
  • Lái thử xe miễn phí, trải nghiệm thực tế.
  • Hỗ trợ mua xe trả góp, thủ tục nhanh chóng.
  • Chính sách bảo hành, bảo dưỡng chính hãng toàn quốc.

Lưu Ý:

  • Thông tin về giá xe Ford Transitkhuyến mãi Transit có thể thay đổi. Vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để cập nhật chính xác.
  • Khi mua xe Transit trả góp, hãy cân nhắc kỹ khả năng tài chính và tham khảo tư vấn từ ngân hàng

ford transit 2024 hoan toan moi - Ford Transit
ford transit premium 16 cho mau bac - Ford Transit
Transit mới 2024

Cập nhật Bảng giá xe Ford mới nhất tại đây

Câu hỏi thường gặp khi mua Transit 2024

Ford Transit 2024 mới có những lựa chọn động cơ và hộp số nào?

Transit mới được trang bị Động cơ Turbo Diesel 2.3L – TDCi cùng hộp số 6 cấp tạo ra công suất lên tới 171ps. Sự kết hợp này mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội đáng kể, đảm bảo lượng khí thải CO2 thấp, trong khi đó vẫn duy trì khả năng vận hành ổn định và mạnh mẽ vốn có của dòng xe Transit.

Transit có bao nhiêu phiên bản?

Hiện tại Transit 2024 có đúng 3 phiên bản duy nhất được trang bị động cơ dầu 2.3L và hộp số sàn 6 cấp với giá bán là 905 triệu.

Ford đã tích hợp công nghệ mới nào vào nội thất Transit?

Lần đầu tiên, Transit Hoàn Toàn Mới được trang bị màn hình đôi cỡ lớn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay® và Android AutoTM, được tích hợp bản đồ dẫn đường, kết nối điện thoại, giải trí cùng nhiều tính năng khác.
Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động và Đàm thoại rảnh tay được tích hợp tiện lợi trên vô lăng của Transit mới, mang lại sự thoải mái tối đa cho lái xe trên đường dài.
Tải về Cataglog của Transit Hoàn toàn mới để tìm hiểm thêm.

Cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình trung tâm có phải là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản xe Transit không?

Tất cả các phiên bản Transit 2024 đều được trang bị Cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình trung tâm. Phiên bản Transit Premium 16 Chỗ Và Transit Premium+ 18 Chỗ được trang bị màn hình TFT cảm ứng 12.3 inch cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch. Phiên bản Transit Trend 16 Chỗ được trang bị màn hình TFT cảm ứng 8 inch cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số 3.5 inch giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí.

Tham khảo Giá xe Ford Transit cải tạo Van 6 chỗ mới nhất

Ngoại Thất Ford Transit

Nội thất Ford Transit

Vận Hành Ford Transit

An Toàn Ford Transit

Thông Số Ford Transit

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

TRANSIT TREND 16 CHỖ

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1740
  • Vệt bánh sau (mm) : 1702
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn - Sau đôi)
  • Vành xe : Vành thép 16"

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16"

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16"

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : Halogen
  • Gạt mưa tự động : Không
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Không
  • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Không
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
     

Hình Ảnh Ford Transit